BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 209/2015/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2015 |
THÔNG TƯ
HƯỚNG DẪN KẾ TOÁN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐỊA PHƯƠNG
----------------------
Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 ngày 17 tháng 06 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 129/2004/NĐ-CP ngày 31 tháng 5 năm 2004 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số Điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh;
Căn cứ Nghị định số 138/2007/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ đầu tư phát triển địa phương và Nghị định số 37/2013/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2013 sửa đổi, bổ sung một số Điều của Nghị định số 138/2007/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 2007 về tổ chức và hoạt động của Quỹ đầu tư phát triển địa phương;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán và kiểm toán,
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Quỹ đầu tư phát triển địa phương.
Chương I
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Đối tượng áp dụng
1. Thông tư này hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Quỹ đầu tư phát triển địa phương (sau đây gọi là Quỹ).
2. Những nội dung kế toán không hướng dẫn trong Thông tư này, Quỹ thực hiện theo Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (sau đây gọi là Thông tư 200/2014/TT-BTC); các Thông tư hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán và các Thông tư hướng dẫn sửa đổi, bổ sung Chế độ kế toán doanh nghiệp (nếu có).
Điều 2. Phạm vi Điều chỉnh
Thông tư này hướng dẫn việc ghi sổ kế toán, lập và trình bày Báo cáo tài chính, không áp dụng cho việc xác định nghĩa vụ thuế của Quỹ đối với ngân sách Nhà nước.
Điều 3. Tài Khoản kế toán
1. Quỹ thực hiện tài Khoản kế toán theo danh Mục hệ thống tài Khoản kế toán theo quy định tại Thông tư này. Quỹ có thể mở thêm các tài Khoản từ cấp 2 trở đi đối với những tài Khoản không có quy định tài Khoản cấp 2, cấp 3 nhằm phục vụ yêu cầu quản lý của Quỹ mà không phải đề nghị Bộ Tài chính chấp thuận.
Trường hợp Quỹ được đầu tư vào chứng khoán kinh doanh theo quy định của pháp luật thì Quỹ sử dụng tài Khoản 121 “Chứng khoán kinh doanh” theo quy định của Chế độ kế toán doanh nghiệp hiện hành.
2. Danh Mục hệ thống tài Khoản kế toán của Quỹ như sau:
Số TT |
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
GHI CHÚ |
|||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
7 |
8 |
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
|
01 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1113 |
|
|
Vàng tiền tệ |
|
02 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Chi tiết theo từng ngân hàng |
|
|
1121 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1123 |
|
|
Vàng tiền tệ |
|
03 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
|
|
Ngoại tệ |
|
04 |
128 |
|
|
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1281 |
|
|
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1282 |
|
|
Trái phiếu |
|
|
|
1283 |
|
|
Cho vay |
Chi tiết nợ trung hạn, dài hạn |
|
|
|
12831 |
|
Quỹ trực tiếp cho vay |
|
|
|
|
12832 |
|
Quỹ ủy thác cho vay |
Phần vốn của Quỹ |
|
|
|
12833 |
|
Quỹ hợp vốn cho vay |
|
|
|
1288 |
|
|
Các Khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
05 |
131 |
|
|
|
Phải thu của khách hàng |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
1311 |
|
|
Phải thu lãi tiền gửi, lãi cho vay |
Chi tiết Quỹ trực tiếp, giao ủy thác, tham gia hợp vốn cho vay |
|
|
1312 |
|
|
Phải thu từ hoạt động đầu tư trực tiếp |
|
|
|
1313 |
|
|
Phải thu từ thanh lý, nhượng bán các Khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
1314 |
|
|
Phải thu phí hoạt động nhận ủy thác, phí quản lý hợp vốn |
|
|
|
1318 |
|
|
Phải thu từ các hoạt động nghiệp vụ khác |
|
06 |
132 |
|
|
|
Phải thu về cổ tức, lợi nhuận |
Chi tiết theo đối tượng |
07 |
133 |
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
08 |
134 |
|
|
|
Phải thu vốn đưa đi ủy thác cho vay, tham gia hợp vốn cho vay |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
1341 |
|
|
Phải thu vốn đưa đi ủy thác cho vay |
|
|
|
1342 |
|
|
Phải thu tham gia hợp vốn cho vay |
|
09 |
136 |
|
|
|
Phải thu nội bộ |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
1361 |
|
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
|
|
|
1362 |
|
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
1363 |
|
|
Phải thu nội bộ về lãi vay đủ Điều kiện được vốn hóa |
|
|
|
1368 |
|
|
Phải thu nội bộ khác |
|
10 |
138 |
|
|
|
Phải thu khác |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
1381 |
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1388 |
|
|
Phải thu khác |
|
11 |
141 |
|
|
|
Tạm ứng |
|
12 |
151 |
|
|
|
Hàng mua đang đi đường |
|
13 |
152 |
|
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
14 |
153 |
|
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
1531 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
1532 |
|
|
Bao bì luân chuyển |
|
|
|
1533 |
|
|
Đồ dùng cho thuê |
|
|
|
1534 |
|
|
Thiết bị phụ tùng thay thế |
|
15 |
154 |
|
|
|
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang |
|
|
|
1541 |
|
|
Hoạt động đầu tư trực tiếp |
|
|
|
1548 |
|
|
Hoạt động dịch vụ khác |
|
16 |
155 |
|
|
|
Thành phẩm |
|
|
|
1557 |
|
|
Thành phẩm bất động sản |
|
|
|
1558 |
|
|
Dự án đầu tư khác |
|
17 |
157 |
|
|
|
Hàng gửi đi bán |
|
18 |
161 |
|
|
|
Chi sự nghiệp |
|
|
|
1611 |
|
|
Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
|
1612 |
|
|
Chi sự nghiệp năm nay |
|
19 |
171 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
20 |
211 |
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
2112 |
|
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
2113 |
|
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
2114 |
|
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
2118 |
|
|
TSCĐ khác |
|
21 |
212 |
|
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2121 |
|
|
TSCĐ hữu hình thuê tài chính |
|
|
|
2122 |
|
|
TSCĐ vô hình thuê tài chính |
|
22 |
213 |
|
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2131 |
|
|
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2132 |
|
|
Quyền phát hành |
|
|
|
2133 |
|
|
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
|
|
2134 |
|
|
Nhãn hiệu, tên thương mại |
|
|
|
2135 |
|
|
Chương trình phần mềm |
|
|
|
2136 |
|
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
|
|
2138 |
|
|
TSCĐ vô hình khác |
|
23 |
214 |
|
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
2142 |
|
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
|
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
2147 |
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
24 |
217 |
|
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
25 |
221 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty con |
|
26 |
222 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
27 |
228 |
|
|
|
Đầu tư khác |
|
|
|
2281 |
|
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
2288 |
|
|
Đầu tư khác |
|
28 |
229 |
|
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
|
|
2291 |
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay |
|
|
|
|
22911 |
|
Dự phòng chung |
|
|
|
|
22912 |
|
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2292 |
|
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
|
2293 |
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
|
2294 |
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
29 |
241 |
|
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2411 |
|
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
|
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
2413 |
|
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
30 |
242 |
|
|
|
Chi phí trả trước |
|
31 |
243 |
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
32 |
244 |
|
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
33 |
245 |
|
|
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
331 |
|
|
|
Phải trả cho người bán |
|
|
|
3311 |
|
|
Phải trả phí giao ủy thác, phí quản lý hợp vốn |
|
|
|
3318 |
|
|
Phải trả cho các hoạt động khác |
|
35 |
332 |
|
|
|
Phải trả lãi, chi phí huy động vốn |
|
|
|
3321 |
|
|
Phải trả lãi huy động vốn |
|
|
|
3322 |
|
|
Phải trả chi phí huy động vốn |
|
36 |
333 |
|
|
|
Thuế và các Khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
|
33311 |
|
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
|
33312 |
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
3333 |
|
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
|
3334 |
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3335 |
|
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
3336 |
|
|
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3337 |
|
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
|
3338 |
|
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
|
|
3339 |
|
|
Phí, lệ phí và các Khoản phải nộp khác |
|
37 |
334 |
|
|
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
3341 |
|
|
Phải trả công nhân viên |
|
|
|
3348 |
|
|
Phải trả người lao động khác |
|
38 |
335 |
|
|
|
Chi phí phải trả |
|
39 |
336 |
|
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|
|
3361 |
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
3362 |
|
|
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
3363 |
|
|
Phải trả nội bộ về lãi vay đủ Điều kiện được vốn hóa |
|
|
|
3368 |
|
|
Phải trả nội bộ khác |
|
40 |
338 |
|
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3381 |
|
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3382 |
|
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3383 |
|
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3384 |
|
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3386 |
|
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
3387 |
|
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
3388 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
33881 |
|
Phải trả hoạt động nhận ủy thác, nhận hợp vốn |
Chi tiết theo từng hoạt động |
|
|
|
33882 |
|
Phải trả tiền thu từ việc bán tài sản bảo đảm nợ |
|
|
|
|
33883 |
|
Phải trả tiền thu từ huy động vốn cho ngân sách địa phương |
|
|
|
|
33888 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
41 |
341 |
|
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
|
|
3411 |
|
|
Các Khoản đi vay |
|
|
|
3412 |
|
|
Nợ thuê tài chính |
|
42 |
343 |
|
|
|
Trái phiếu phát hành |
|
|
|
3431 |
|
|
Trái phiếu thường |
|
|
|
|
34311 |
|
Mệnh giá trái phiếu |
|
|
|
|
34312 |
|
Chiết khấu trái phiếu |
|
|
|
|
34313 |
|
Phụ trội trái phiếu |
|
43 |
344 |
|
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
44 |
347 |
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
45 |
352 |
|
|
|
Dự phòng phải trả |
|
|
|
3522 |
|
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa |
|
|
|
3523 |
|
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
|
|
|
3524 |
|
|
Dự phòng phải trả khác |
|
46 |
353 |
|
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3531 |
|
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3532 |
|
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
3533 |
|
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
3534 |
|
|
Quỹ thưởng ban quản lý Điều hành công ty |
|
47 |
356 |
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3561 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3562 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
48 |
361 |
|
|
|
Vốn nhận ủy thác cấp phát của ngân sách |
|
|
|
3611 |
|
|
Vốn nhận ủy thác cấp phát đầu tư |
|
|
|
3612 |
|
|
Vốn nhận ủy thác hỗ trợ lãi suất |
|
49 |
362 |
|
|
|
Vốn nhận ủy thác cho vay đầu tư |
|
50 |
363 |
|
|
|
Vốn nhận ủy thác ứng vốn |
|
51 |
364 |
|
|
|
Nhận hợp vốn cho vay đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
411 |
|
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
4111 |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
4118 |
|
|
Vốn khác |
|
53 |
412 |
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
54 |
413 |
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
55 |
414 |
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
56 |
418 |
|
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
57 |
421 |
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
4211 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
|
4212 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|
58 |
441 |
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
59 |
461 |
|
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
|
4611 |
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
|
4612 |
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
60 |
466 |
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU |
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
511 |
|
|
|
Doanh thu hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
5111 |
|
|
Doanh thu lãi tiền gửi, lãi cho vay đầu tư |
|
|
|
5112 |
|
|
Doanh thu hoạt động đầu tư trực tiếp |
|
|
|
5113 |
|
|
Doanh thu hoạt động đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
51131 |
|
Doanh thu cổ tức, lợi nhuận được chia |
|
|
|
|
51132 |
|
Doanh thu thanh lý, nhượng bán các Khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
5114 |
|
|
Doanh thu phí nhận ủy thác, nhận hợp vốn |
|
|
|
5118 |
|
|
Doanh thu hoạt động nghiệp vụ khác |
|
62 |
515 |
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
63 |
521 |
|
|
|
Các Khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5211 |
|
|
Chiết khấu thương mại |
|
|
|
5212 |
|
|
Giảm giá hàng bán |
|
|
|
5213 |
|
|
Hàng bán bị trả lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
631 |
|
|
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
6311 |
|
|
Chi phí lãi vay và hoạt động cho vay |
|
|
|
|
63111 |
|
Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
63112 |
|
Chi phí hoạt động cho vay |
|
|
|
6312 |
|
|
Giá vốn hoạt động đầu tư trực tiếp |
|
|
|
6313 |
|
|
Chi phí hoạt động góp vốn đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
|
6314 |
|
|
Chi phí hoạt động nhận ủy thác, nhận hợp vốn |
|
|
|
6315 |
|
|
Chi phí dự phòng |
|
|
|
|
63151 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay |
|
|
|
|
63152 |
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
|
|
63153 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
6318 |
|
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ khác |
|
65 |
635 |
|
|
|
Chi phí tài chính |
|
66 |
641 |
|
|
|
Chi phí bán hàng |
|
|
|
6411 |
|
|
Chi phí nhân viên |
|
|
|
6412 |
|
|
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì |
|
|
|
6413 |
|
|
Chi phí dụng cụ đồ dùng |
|
|
|
6414 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6415 |
|
|
Chi phí bảo hành |
|
|
|
6417 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6418 |
|
|
Chi phí bán hàng khác |
|
67 |
642 |
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6421 |
|
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
|
6422 |
|
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
|
|
6423 |
|
|
Chi phí đồ dùng văn phòng |
|
|
|
6424 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6425 |
|
|
Thuế, phí và lệ phí |
|
|
|
6426 |
|
|
Chi phí dự phòng |
|
|
|
6427 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6428 |
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
711 |
|
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
811 |
|
|
|
Chi phí khác |
|
70 |
821 |
|
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
8211 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8212 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
911 |
|
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
*Xem phụ lục danh mục và toàn bộ nội dung đầy đủ hơn quý độc giả tải tài liệu về máy hoặc xem bản gốc bên dưới.