APPLICATION FORM
Applied position/Vị trí ứng tuyển: Cabin Crew/Tiếp viên hàng không
All boxes with * should be filled/ những ô có dấu * là bắt buộc
*A. Personal Record/Thông tin cá nhân
1. Full Name/Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ………………..
2. Gender/Giới tính: Male/Nam Female/Nữ
3. Nationality/Quốc tịch: . . . . . . . . . . . . . . . . ………………………………………….
4. Ethnic/Dân tộc: ……………………………………………………………………..
5. Religion/Tôn giáo:…………………………………………………………………..
6. Date of birth/Ngày sinh (ngày/tháng/năm): …………………………………………
7. Place of birth/Nơi sinh: ………………………………………………………………
8. ID Number/CMND:………………………………………………………………….
9. Date/Ngày cấp: ………………………………………………………………………
10. Place/Nơi cấp: ……………………………………………………………………..
11. Permanent Residence/Hộ khẩu thường trú: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……..
12. Temporary Residence/Địa chỉ tạm trú:……………………………………………..
13. Cell phone/Số điện thoại Di động:………………………………………………….
14. Home phone/Cố định: ……………………………………………………………..
15. Email:………………………………………………………………………………
16. Height/Chiều cao: . . . . . . . . . . (cm)
17. Weight/Cân nặng: . . . . . . . . (kg)
18. Marital status/Tình trạng hôn nhân:
Single/Độc thân Married/Đã kết hôn Separated/Ly thân Divorced/Ly hôn
B. Education/Học vấn
Educational level/bậc học |
Name of School/University/Tên trường |
Major Subjects/Chuyên ngành |
Year Attended/Thời gian học |
Grade Point Average/Điểm, xếp loại tốt nghiệp |
Graduation degree/Bằng cấp, chứng chỉ được cấp |
|
From/Từ tháng/năm |
To/Đến tháng/năm |
|||||
*High School/Trung học phổ thông |
|
|
|
|
|
|
Higher education/Đai học/Cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
Master/Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
Others (specify)/Ngành học khác (ghi rõ) |
|
|
|
|
|
|
C. Language Skills/Ngoại ngữ
Languages/Ngôn ngữ |
Level/Cấp độ |
Institution/Đơn vị cấp bằng |
Issuing date/Ngày cấp |
Expiry date/Ngày hết hạn |
*English/Tiếng Anh (ghi rõ loại chứng chỉ TOEIC, IELTS, TOEFL hoặc chứng chỉ khác) |
|
|
|
|
*Chinese/Tiếng Hoa |
|
|
|
|
Others (specify)/Ngôn ngữ khác (ghi rõ) |
|
|
|
|
D. Employment Record (start with present or most recent job)/Quá trình công tác (bắt đầu bằng đơn vị công tác gần đây nhất)**
Employer’s Name/Tên Người sử dụng lao động |
Last position/Vị trí công việc |
Duties/Nhiệm vụ chính |
Employment Period/Thời gian công tác |
Salary/Mức lương |
Reason of Leaving/Lý do nghỉ việc |
|
From/Từ |
To/Đến |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**If you have previous airline cabin crew experience please complete the following/Nếu bạn đã từng là Tiếp viên hàng không vui lòng điền thông tin sau:
1. Airline/Tên hãng hàng không: . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Year of Service/Số năm công tác: . . . . . . . . . . . . Aircraft type/Loại máy bay phục vụ:
2. Airline/Tên hãng hàng không:……………………………………………………
Year of Service/Số năm công tác:……………Aircraft type/Loại máy bay phục vụ:….
Applicant signature/Chữ ký: ………………… Date/Ngày: …………….