NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM SỞ GIAO DỊCH (CHI NHÁNH..................) |
|
Số:......../CNCC |
|
BẢNG KÊ GIẤY TỜ CÓ GIÁ ĐƯỢC CHẤP NHẬN CẦM CỐ ĐỂ VAY VỐN
TAI NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
Đơn vị: đồng
Số thứ tự |
Loại giấy tờ có giá |
Số chứng từ |
Tên tổ chức phát hành |
Ngày phát hành |
Mệnh giá |
Lãi suất |
Ngày đến hạn thanh toán |
Giá trị thanh toán khi đến hạn |
Thời hạn cầm cố |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
A |
Tín phiếu kho bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Công trái |
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
Trái phiếu Kho bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ |
Trái phiếu Chính phủ do Bộ tài chính phát hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó |
Tín phiếu kho bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tín phiếu NHNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trái phiếu kho bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trái phiếu Chính phủ do Bộ tài chính phát hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Cột (2) kê theo nhóm giấy tờ có cùng thời hạn thanh toán
|
..........., ngày...tháng....năm..... |
|
Lập biểu |
Kiểm soát |
TL/THỐNG ĐỐC NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC |