Notice: Undefined variable: amp_css in /var/www/sv_111/web.tailieuluat.com/app/templates/mobile-views/layouts/home.phtml on line 9
Nội dung
Nội dung
Văn bản, hợp đồng
Tải về
In, lưu lại...

Mẫu Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non hàng năm

Nội dung

Mẫu Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non hàng năm là mẫu thông báo được lập để công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non hàng năm với bảng thông tin chi tiết các danh mục về cơ sở vật chất trường.

Văn bản, hợp đồng

(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)

(Tên cơ sở giáo dục)

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học....

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Tổng số phòng

 

Số m2/trẻ em

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

 

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

 

 

V

Tổng diện tích sân chơi (m2)

 

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

 

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

 

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

 

 

3

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

 

 

4

Diện tích hiên chơi (m2)

 

 

5

Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)

 

 

6

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)

 

 

7

Diện tích nhà bếp và kho (m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/nhóm (lớp)

1

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

2

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

 

VIII

Tổng số đồ chơi ngoài trời

 

Số bộ/sân chơi (trường)

IX

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )

 

 

X

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)

 

Số thiết bị/nhóm (lớp)

1

 

 

 

 

 

Số lượng(m2)

XI

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/trẻ em

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)

 

 

Không

XII

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

 

 

XIII

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

 

 

XIV

Kết nối internet

 

 

XV

Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục

 

 

XVI

Tường rào xây

 

 

..

....

 

 

 

 

..........., ngày...tháng...năm...

 

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)