BẢNG KÊ NỘP THUẾ
Người nộp thuế :…………………… Mã số thuế :
Địa chỉ :………………………………….
Phần dành cho người nộp thay :
Người nộp thay: ………………………. Mã số thuế :.................................
Địa chỉ :................................................................................ Huyện....................... Tỉnh ......................
Để nộp vào NSNN c (hoặc) TK tạm thu số ..................................... tại KBNN .................................
Cơ quan quản lý thu : ............................... Mã số : ................ Tờ khai HQ, QĐ số :....... ngày ................
Loại hình XNK ...................................... (hoặc) Bảng kê biên lai số (2)............ ngày ..................................
STT |
Nội dung các khoản nộp NS |
Mã chương |
Mã ngành kinh tế (K) |
Mã NDKT (TM) |
Kỳ thuế |
Số tiền |
|
Thuế môn bài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
Tổng số tiền: ……… đồng ( ghi bằng chữ: …………………………..)
Bảng kê loại tiền nộp (sử dụng trong trường hợp nộp tiền mặt)
Loại mệnh giá |
Số tờ/miếng |
Thành tiền |
Loại mệnh giá |
Số tờ/miếng |
Thành tiền |
||
Giấy |
Kim loại |
Giấy |
Kim loại |
||||
50 |
|
01 |
|
|
|
|
|
200 |
|
01 |
|
|
|
|
|
500 |
|
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: đồng .. Bằng chữ: |
Ngày… tháng… năm… ĐỐI TƯỢNG NỘP TIỀN KBNN (NGÂN HÀNG) Người nộp tiền Người nhận tiền
|