THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học……
| 
 STT  | 
 Nội dung  | 
 Tổng số trẻ em  | 
 Nhà trẻ  | 
 Mẫu giáo  | 
||||
| 
 3-12 tháng tuổi  | 
 13-24 tháng tuổi  | 
 25-36 tháng tuổi  | 
 3-4 tuổi  | 
 4-5 tuổi  | 
 5-6 tuổi  | 
|||
| 
 I  | 
 Tổng số trẻ em  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 1  | 
 Số trẻ em nhóm ghép  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 2  | 
 Số trẻ em học 1 buổi/ngày  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 3  | 
 Số trẻ em học 2 buổi/ngày  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 4  | 
 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 II  | 
 Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 III  | 
 Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 IV  | 
 Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 V  | 
 Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 1  | 
 Số trẻ cân nặng bình thường  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 2  | 
 Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 3  | 
 Số trẻ có chiều cao bình thường  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 4  | 
 Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 5  | 
 Số trẻ thừa cân béo phì  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 VI  | 
 Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 1  | 
 Chương trình giáo dục nhà trẻ  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 2  | 
 Chương trình giáo dục mẫu giáo  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 .............., ngày...tháng...năm...  | 
| 
 
  | 
 Thủ trưởng đơn vị  |